Có 2 kết quả:

独尊 dú zūn ㄉㄨˊ ㄗㄨㄣ獨尊 dú zūn ㄉㄨˊ ㄗㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to revere as sole orthodoxy
(2) to hold supremacy (of a religion, ideology, cultural norm, social group etc)
(3) to be dominant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to revere as sole orthodoxy
(2) to hold supremacy (of a religion, ideology, cultural norm, social group etc)
(3) to be dominant

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0